Có 2 kết quả:
愛護 ài hù ㄚㄧˋ ㄏㄨˋ • 爱护 ài hù ㄚㄧˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yêu thương, yêu chiều, yêu mến
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish
(2) to treasure
(3) to take care of
(4) to love and protect
(2) to treasure
(3) to take care of
(4) to love and protect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thương, yêu chiều, yêu mến
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish
(2) to treasure
(3) to take care of
(4) to love and protect
(2) to treasure
(3) to take care of
(4) to love and protect
Bình luận 0