Có 2 kết quả:

愛護 ài hù ㄚㄧˋ ㄏㄨˋ爱护 ài hù ㄚㄧˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu chiều, yêu mến

Từ điển Trung-Anh

(1) to cherish
(2) to treasure
(3) to take care of
(4) to love and protect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu chiều, yêu mến

Từ điển Trung-Anh

(1) to cherish
(2) to treasure
(3) to take care of
(4) to love and protect

Bình luận 0